Characters remaining: 500/500
Translation

thuốc phiện

Academic
Friendly

Từ "thuốc phiện" trong tiếng Việt có nghĩamột loại thuốc được chiết xuất từ cây thuốc phiện (còn gọi là cây anh túc). Đây một loại chất gây nghiện, thường được biết đến với tính chất giảm đau gây ảo giác. Tuy nhiên, do tính chất gây nghiện cao tác hại đến sức khỏe, thuốc phiện thường bị cấm sử dụng quản lý chặt chẽnhiều quốc gia.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "thuốc" có nghĩadược phẩm, còn "phiện" từ chỉ loại cây (cây thuốc phiện).
  • Nghĩa chính: "thuốc phiện" chỉ đến các chế phẩm được làm từ cây thuốc phiện, thường dùng cho mục đích y học, nhưng cũng có thể được lạm dụng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ông bác sĩ đã thuốc phiện cho bệnh nhân để giảm đau sau phẫu thuật."
    • "Việc sử dụng thuốc phiện không sự giám sát của bác sĩ rất nguy hiểm."
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong một số nền y học cổ truyền, thuốc phiện được xem một phương thuốc quý, nhưng ngày nay, việc lạm dụng đã dẫn đến nhiều vấn đề xã hội nghiêm trọng."
    • "Cảnh sát đã bắt giữ nhiều đối tượng buôn bán thuốc phiện trái phép trong khu vực này."
Biến thể từ liên quan:
  • Thuốc phiện: Dùng để chỉ chung về chất gây nghiện từ cây thuốc phiện.
  • Ma túy: Một từ gần nghĩa nhưng bao quát hơn, chỉ tất cả các loại chất gây nghiện, không chỉ riêng thuốc phiện.
  • Nghiện thuốc phiện: Chỉ tình trạng của những người bị phụ thuộc vào thuốc phiện, cần phải điều trị.
Từ đồng nghĩa:
  • Opium: từ tiếng Anh dùng để chỉ thuốc phiện, thường được sử dụng trong các tài liệu y học hoặc khoa học.
  • Chất gây nghiện: Một cụm từ rộng hơn, bao gồm tất cả các loại chất khả năng gây nghiện, không chỉ riêng thuốc phiện.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa, "thuốc phiện" có thể được dùng để nói đến những thứ người ta quá phụ thuộc vào, không chỉ trong nghĩa đen còn mang nghĩa bóng.
  1. X. A phiện.

Comments and discussion on the word "thuốc phiện"